Danh sách bệnh
Tra cứu bệnh theo bảng chữ cái
Bệnh được tìm nhiều nhất
B
C
G
H
L
N
R
S
Sốt rét | Suy thận | Suy giáp | Trở về đầu trang ↑ |
|
Sâu răng | Suy tuyến thượng thận | |
Sốt siêu vi | Sùi mào gà | Suy thận mạn | |
Suy tuyến yên | Sỏi bàng quang | Sỏi niệu quản | |
Són tiểu | Suy dinh dưỡng | Suy tim | |
Sán lá gan | Sinh non | Suy tim trái | |
Sốt phát ban | Song thị | Suy giáp bẩm sinh | |
Sốt ve mò | Sỏi mật | Suy thai | |
Suy thận cấp | Suy dinh dưỡng thể thấp còi | Sa sinh dục | |
Suy tim cấp | Sa trực tràng | Suy tĩnh mạch chân | |
Suy buồng trứng | Suy thai trong tử cung |
T
Tê bì tay chân | Tràn dịch màng phổi | Thalassemia (Tan máu bẩm sinh) | Trở về đầu trang ↑ |
|
Trầm cảm | Thoái hóa cột sống thắt lưng | |
Tự kỷ ở trẻ em | Thiếu máu | Thai trứng (chửa trứng) | |
Thương hàn | Tắc tia sữa | Thiếu máu tán huyết | |
Thiểu năng tuần hoàn não | Tiêu chảy | Tiêu chảy rota | |
Thận ứ nước | Tiêu chảy cấp | Táo bón | |
Thừa sắt | Thoát vị đĩa đệm | Tăng acid uric máu | |
Tiểu đường tuýp 1 | Thuyên tắc ối | Tắc tuyến lệ | |
Thiếu máu do thiếu sắt | Tứ chứng Fallot | Tinh trùng yếu | |
Tràn khí màng phổi tự phát | Thoái hóa khớp gối | Tắc tuyến lệ ở trẻ em | |
Thông liên nhĩ | Trĩ nội | Trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em | |
Thoái hóa võng mạc | Trào ngược dạ dày thực quản | Tắc mạch ối | |
Tiểu đường thai kỳ | Thận đa nang | Tắc ống dẫn tinh | |
Thai ngoài tử cung | Thai chết lưu | Thiếu máu do thiếu vitamin B12 | |
Tắc ống dẫn trứng | Teo dây thần kinh thị giác | Tiểu đường tuýp 2 | |
Thủy đậu | Thiểu ối | Thuyên tắc phổi | |
Tăng thông khí | Thoát vị bẹn người lớn | Thiểu sản men răng | |
Tinh hoàn ẩn | Tắc ruột sơ sinh | Thoát vị rốn | |
Tắc vòi trứng | Tim bẩm sinh | Tế bào thần kinh vận động | |
Tim bẩm sinh Ebstein | Thoát vị hoành ở trẻ em | Thoát vị não | |
Thấp tim ở trẻ em | Tăng huyết áp thứ phát | Tăng tiết mồ hôi | |
Tăng huyết áp | Thoái hóa khớp háng | Thống kinh | |
Tự kỷ ở người lớn | Túi thừa thực quản | Thai chậm phát triển trong tử cung | |
Thiếu men G6PD | Trĩ | Trĩ ngoại | |
Thiếu máu cơ tim | Thiên đầu thống (tăng nhãn áp) | Tiền mãn kinh | |
Thông liên thất | Tăng huyết áp thai kỳ | Thoát vị đùi | |
Thoát vị bẹn trẻ em | Thấp tim | Tiền sản giật | |
Tắc ống phóng tinh | Than | Trầm cảm sau sinh |
U
Uốn ván | Ung thư da | Ung thư xương | Trở về đầu trang ↑ | |
|
Ung thư phổi | Ung thư lưỡi | ||
Ung thư thực quản | Ung thư tinh hoàn | U máu | ||
U tuyến yên | Ung thư khoang miệng | Ù tai | ||
U lympho không Hodgkin | Ung thư dương vật | U nguyên bào thần kinh | ||
U lympho tế bào T | Ung thư vòm họng | Ung thư bàng quang | ||
Ung thư da đầu | Ung thư thận | Bệnh U thực quản (polyp thực quản lành tính) | ||
Ung thư tuyến nước bọt | Ung thư hậu môn | Ung thư ruột non | ||
U tuyến thượng thận | Ung thư tụy | U tuyến nước bọt | ||
Ung thư túi mật | U não ở trẻ em | Ung thư gan | ||
Ung thư thanh quản | Ung thư hạ họng | Ung thư amidan | ||
Ung thư tuyến tụy | Ung thư hắc tố da | Ung thư tuyến giáp | ||
Ung thư âm hộ | U xơ tử cung | U mạch máu gan | ||
U màng não | Ung thư lá lách | U lành thực quản | ||
Ung thư biểu mô tế bào đáy | U nang buồng trứng | U nang ống mật chủ | ||
U tế bào khổng lồ | Ung thư phế quản phổi nguyên phát | U xương ác tính | ||
U sụn màng hoạt dịch | U lách (lành tính) | Ung thư vú | ||
Ung thư buồng trứng | U xơ vòm mũi họng | U nguyên bào võng mạc | ||
Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ | U nhầy ruột thừa | Ung thư biểu mô mũi họng | ||
Ung thư gan nguyên phát | U tim | Ung thư tiền liệt tuyến | ||
Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn | Ung thư âm đạo | Ung thư cổ tử cung | ||
Ung thư nội mạc tử cung | Ung thư tử cung |
V
Viêm đại tràng | Viêm xoang | Virus Ebola | Trở về đầu trang ↑ |
|
Viêm nang lông | Viêm phế quản | |
Viêm đường hô hấp trên | Viêm họng cấp | Viêm amidan | |
Viêm bàng quang | Viêm tuyến nước bọt | Vàng da sơ sinh | |
Viêm niệu đạo | Viêm cầu thận | Viêm loét dạ dày | |
Viêm da cơ địa | Viêm tiểu phế quản | Viêm tinh hoàn | |
Viêm khớp dạng thấp | Vô sinh nữ | Viêm nướu | |
Viêm âm đạo | Viêm ruột thừa | Viêm túi mật | |
Vô sinh nam | Viêm đa rễ dây thần kinh | Viêm cơ tim | |
Viêm khớp | Viêm mao mạch dị ứng | Viêm gan A | |
Viêm tuyến tiền liệt | Viêm gan B | Viêm tủy xương | |
Viêm họng mãn tính | Viêm mào tinh hoàn | Vẹo cột sống | |
Viêm quanh khớp vai | Viêm tuyến vú | Viêm mũi họng | |
Viêm nhiễm miệng | Viêm hậu môn | Viêm ruột do virus | |
Viêm xương | Vàng da bệnh lý | Viêm màng não mủ | |
Viêm niêm mạc hang vị dạ dày | Viêm mũi dị ứng | Viêm cột sống dính khớp | |
Viêm cơ, áp xe cơ | Viêm đa cơ | Viêm tắc ống dẫn tinh | |
Viêm đường hô hấp dưới | Viêm xương tai chũm | Viêm gân nhị đầu vai | |
Viêm phổi ở trẻ em | Vôi hóa cột sống | Viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay | |
Viễn thị | Viêm buồng trứng | Viêm đài bể thận | |
Viêm túi tinh | Vỡ ối non | Viêm màng hoạt dịch | |
Viêm tĩnh mạch | Viêm đường tiết niệu | Viêm chóp xoay | |
Viêm dây thần kinh thị giác | Viêm màng ngoài tim | Vỡ tử cung | |
Viêm bàng quang cấp | Viêm tai giữa cấp tính | Viêm khớp phản ứng | |
Viêm não Nhật Bản | Vô kinh | Võng mạc | |
Viêm mủ màng phổi | Viêm VA | Viêm thanh quản mãn tính | |
Viêm thanh quản cấp tính | Viêm cân gan chân | Viêm thanh quản | |
Viêm tụy cấp ở trẻ em | Viêm tai giữa mãn tính ở trẻ em | Viêm màng ối | |
Viêm màng ngoài tim co thắt | Viêm màng não do não mô cầu | Viêm ống dẫn trứng | |
Viêm gân chóp xoay | Van hai lá |